compunction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compunction
Phát âm : /kəm'pʌɳkʃn/
+ danh từ
- sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
- to be seized with compunction
hối hận
- without any compunction
không ân hận một chút nào cả
- to be seized with compunction
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
remorse self-reproach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compunction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compunction":
compensation compunction
Lượt xem: 532