self-sufficiency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-sufficiency
Phát âm : /'selfsə'fiʃənsi/
+ danh từ
- sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập
- tính tự phụ tự mãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
autonomy self-direction self-reliance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-sufficiency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "self-sufficiency":
self-sufficiency self-sufficing
Lượt xem: 586