autonomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autonomy
Phát âm : /ɔ:'tɔnæmi/
+ danh từ
- sự tự trị; quyền tự trị
- nước tự trị, khu tự trị
- (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng)
- sự tự quản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-direction self-reliance self-sufficiency liberty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "autonomy"
Lượt xem: 733