self-willed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-willed
Phát âm : /'self'wild/
+ tính từ
- cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
froward headstrong willful wilful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-willed"
- Những từ có chứa "self-willed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chí sĩ ương ngạnh ngạo ngược ngang bướng tự ý bướng Phan Bội Châu
Lượt xem: 406