semi-cylinder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-cylinder
Phát âm : /'semi'silində/
+ danh từ
- hình nửa trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-cylinder"
- Những từ có chứa "semi-cylinder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm xi lanh hình trụ bán thành phẩm bán phong kiến dấu chấm phẩy chấm phẩy more...
Lượt xem: 244