semi-parasitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-parasitic
Phát âm : /'semi,pærə'sitik/
+ tính từ
- (sinh vật học) nửa ký sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-parasitic"
- Những từ có chứa "semi-parasitic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm bán thành phẩm chấm phẩy dấu chấm phẩy bán phong kiến bán tự động bán ý thức more...
Lượt xem: 229