summary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: summary
Phát âm : /'sʌməri/
+ tính từ
- tóm tắt, sơ lược, giản lược
- a summary account
báo cáo tóm tắt
- summary method
phương pháp giản lược
- a summary account
- được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết
+ danh từ
- bài tóm tắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compendious compact succinct drumhead sum-up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "summary"
Lượt xem: 702