--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semispherical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semispherical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semispherical
Phát âm : /'semi'sferikəl/
+ tính từ
hình bán cầu
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
semispherical
:
hình bán cầu
+
impracticability
:
tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được
+
decking
:
sự trang hoàng, sự trang điểm
+
atom
:
nguyên tửstruck atom nguyên tử bị bắn pháhydrogen-like atom nguyên tử kiểu hydrôexcited atom nguyên tử bị kích thíchhot atom nguyên tử nóngproduct (daughter) atom nguyên tử connaturally radioactive atom nguyên tử phóng xạ tự nhiênlight atom nguyên tử nhẹparent atom nguyên tử mẹneutral atom nguyên tử trung hoàradioactive atom nguyên tử phóng xạfree atom nguyên tử tự doheavy atom nguyên tử nặng
+
diagonalisation
:
sự chuyển đổi sang ma trận hình chéo