--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semivowel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semivowel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semivowel
Phát âm : /'semi'vauəl/
+ danh từ
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm
Lượt xem: 772
Từ vừa tra
+
semivowel
:
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm
+
kilowatt
:
kilôoat
+
phóng túng
:
Loose, on the loose (thông tục), wild, running wildĂn chơi phóng túngTo lead a loose life, to be on the looseCuộc đời phóng túngA wild lifeKhúc phóng túng (nhạc)Fantasy, fantasia
+
large
:
rộng, lớn, toa large town một thành phố lớn
+
lxxiii
:
nhiều hơn 70 ba đơn vị; 73