--

senega

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: senega

Phát âm : /'senigə/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "senega"
Lượt xem: 434