--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
senescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
senescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: senescent
Phát âm : /si'nesnt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
già yếu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
aging
ageing
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
senescent
:
già yếu