aging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aging
Phát âm : /'eidʤiɳ/ Cách viết khác : (aging) /'eidʤiɳ/
+ danh từ
- sự hoá già
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ageing senescent senescence ripening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aging"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aging":
aching ageing agency aging a-going agonic acinic - Những từ có chứa "aging":
aging damaging discouraging disparaging electronic messaging encouraging engaging managing managing editor raging more...
Lượt xem: 728