sensory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensory
Phát âm : /'sensəri/ Cách viết khác : (sensorial) /sen'sɔ:riəm/
+ tính từ
- (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sensational sensorial centripetal receptive sensory(a) - Từ trái nghĩa:
extrasensory paranormal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sensory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sensory":
sensor sensoria sensory - Những từ có chứa "sensory":
extrasensory sensory
Lượt xem: 403