--

sentry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentry

Phát âm : /'sentri/

+ danh từ

  • (quân sự) lính gác
  • sự canh gác
    • to keep sentry
      canh gác
    • to relieve sentry
      đổi gác, thay phiên gác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sentry"
Lượt xem: 438