sinter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinter
Phát âm : /'sintə/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) đá túp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinter":
sander saunter scienter scimiter senator sender sentry sin-eater sinter smatter more... - Những từ có chứa "sinter":
disinter disinterest disinterested disinterestedness disinterment misinterpret misinterpretation misinterpreter sinter
Lượt xem: 605