--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ separated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tang phục
:
mourning
+
redundant
:
thừa, dưredundant population in the cities số dân thừa ở các thành phố
+
diagonal
:
chéo (đường)diagonal cloth vải chéo go
+
clearing station
:
trạm phân phối, trạm điều động
+
sin
:
tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)