sin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sin
Phát âm : /sin/
+ danh từ
- tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)
- it is no sin for a man to labour in his vocation
- nghề gì cũng vinh quang
- like sin
- (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt
+ động từ
- phạm tội, mắc tội; gây tội
- phạm đến, phạm vào
- to be more sinned against than sinning
- đáng thương hơn là đáng trách
- to sin one's mercies
- được phúc mà bạc bẽo vô ơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hell Sin sine sinning sinfulness wickedness drop the ball blunder boob goof transgress trespass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sin"
Lượt xem: 825