redundant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redundant
Phát âm : /ri'dʌndənt/
+ tính từ
- thừa, dư
- redundant population in the cities
số dân thừa ở các thành phố
- redundant population in the cities
- rườm rà (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pleonastic tautologic tautological excess extra spare supererogatory superfluous supernumerary surplus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "redundant"
Lượt xem: 516