separator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: separator
Phát âm : /'sepəreitə/
+ danh từ
- người chia ra, người tách ra
- máy gạn kem
- máy tách; chất tách
- frequency separator
máy tách tần số
- frequency separator
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
centrifuge extractor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "separator"
- Những từ có chứa "separator":
cream separator separator
Lượt xem: 338