--

extractor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extractor

Phát âm : /iks'træktə/

+ danh từ

  • người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân)
  • kìm nhổ
  • máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extractor"
Lượt xem: 422