septic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: septic
Phát âm : /'septik/
+ tính từ
- (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
- gây thối
- septic tank
- hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)
+ danh từ
- chất gây thối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "septic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "septic":
sceptic septic skeptic spathic - Những từ có chứa "septic":
antiseptic aseptic septic septicaemia septicaemic septicemia septicemic septicidal
Lượt xem: 359