--

servery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: servery

Phát âm : /'sə:vəri/

+ danh từ

  • kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp
  • buồng để thức ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "servery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "servery"
    server servery
Lượt xem: 248