server
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: server
Phát âm : /sə:v/
+ danh từ
- người hầu; người hầu bàn
- khay bưng thức ăn
- (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
- người phụ lễ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "server"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "server":
scraper screever scriber sea rover server servery sharper surveyor - Những từ có chứa "server":
client-server dedicated file server life-preserver observer preserver process-server server servery time-server
Lượt xem: 423