--

server

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: server

Phát âm : /sə:v/

+ danh từ

  • người hầu; người hầu bàn
  • khay bưng thức ăn
  • (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
  • người phụ lễ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "server"
Lượt xem: 413