serviceman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serviceman
Phát âm : /'sə:vismæn/
+ danh từ
- (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân
- người sửa chữa
- a radio serviceman
người chuyên sửa chữa rađiô
- a radio serviceman
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
military man man military personnel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serviceman"
- Những từ có chứa "serviceman":
ex-serviceman serviceman
Lượt xem: 413