--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ set(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stage fright
:
sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên)
+
undulate
:
gợn sóng, nhấp nhô
+
unmade
:
+
chộp
:
To snatch, to grab, to nabchộp được con ếchto grab a frognghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súngon the sounding of the alarm, he snatched a riflechộp gọn toán biệt kíchto nab roundly a band of enemy commandoes
+
overly
:
(thông tục) quá, thái quá, quá mức