undulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undulate
Phát âm : /'ʌndjuleit/
+ tính từ
- gợn sóng, nhấp nhô
+ nội động từ
- gợn sóng; dập dờn như sóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undulate":
undiluted undulate unmodulated
Lượt xem: 512