--

chộp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chộp

+ verb  

  • To snatch, to grab, to nab
    • chộp được con ếch
      to grab a frog
    • nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng
      on the sounding of the alarm, he snatched a rifle
    • chộp gọn toán biệt kích
      to nab roundly a band of enemy commandoes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chộp"
Lượt xem: 381