shooting-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shooting-box
Phát âm : /'ʃu:tiɳbɔks/
+ danh từ
+ lều đi săn, lán đi săn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shooting-box"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shooting-box":
setting-box shooting-box - Những từ có chứa "shooting-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chói sao băng bột phát nhắm nhe
Lượt xem: 245