--

seventy-four

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seventy-four

Phát âm : /'sevnti'fɔ:/

+ danh từ

  • (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đại bác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seventy-four"
  • Những từ có chứa "seventy-four" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khỏe bảy cồng lân
Lượt xem: 287