severable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: severable
Phát âm : /'sevərəbl/
+ tính từ
- có thể chia rẽ được
- có thể cắt đứt được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissociable separable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "severable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "severable":
separable severable sparable sufferable superable - Những từ có chứa "severable":
inseverable severable undisseverable
Lượt xem: 408