undisseverable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undisseverable
Phát âm : /'ʌndis'sevərəbl/
+ tính từ
- không thể chia cắt được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undisseverable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undisseverable":
undiscoverable undisseverable
Lượt xem: 351