sewing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sewing
Phát âm : /'souiɳ/
+ danh từ
- sự may vá, sự khâu cá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sewing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sewing":
sacking sang saying scheming sea king seagoing seeming seizing sewing shining more... - Những từ có chứa "sewing":
sewing sewing silk sewing-machine sewing-press - Những từ có chứa "sewing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khâu kim chỉ đê quen tay may đến ngày bàn đạp chần
Lượt xem: 537