sex appeal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sex appeal
Phát âm : /'seksə'pi:l/
+ danh từ
- sự hấp dẫn giới tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
desirability desirableness oomph
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sex appeal"
- Những từ có chứa "sex appeal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiệu triệu kêu gọi khêu gợi kháng cáo vận chuyển kháng án cảnh tỉnh hô hào phúc thẩm Duy Tân
Lượt xem: 749