--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đãng trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đãng trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đãng trí
Your browser does not support the audio element.
+
Absent-minded
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
đãng trí
:
Absent-minded
+
đớ họng
:
như đớ
+
khinh bạc
:
thoughtless
+
devour
:
ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiếnthe lion devoured the deer con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiếnto devour the way (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)to devour every word nuốt lấy từng lời
+
lugger
:
(hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang)