shameful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shameful
Phát âm : /'ʃeimful/
+ tính từ
- làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disgraceful scandalous shocking black ignominious inglorious opprobrious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shameful"
Lượt xem: 491