--

shammy-leather

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shammy-leather

Phát âm : /'ʃæmi/ Cách viết khác : (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/

+ danh từ

  • da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shammy-leather"
Lượt xem: 259