shear-legs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shear-legs
Phát âm : /ʃiəz/ Cách viết khác : (sheer-legs) /'ʃiəlegz/
+ danh từ số nhiều
- (hàng hải) cần trục nạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shear-legs"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shear-legs":
shear-legs sheer-legs - Những từ có chứa "shear-legs" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hớt chữ ngũ chài bài nhún cà kheo ba chân bốn cẳng co vòi giản xương chân vạc quặp more...
Lượt xem: 238