sheer-legs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheer-legs
Phát âm : /ʃiəz/ Cách viết khác : (sheer-legs) /'ʃiəlegz/
+ danh từ số nhiều
- (hàng hải) cần trục nạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheer-legs"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sheer-legs":
shear-legs sheer-legs - Những từ có chứa "sheer-legs" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chữ ngũ chài bài nhún cà kheo cheo leo đoán già ba chân bốn cẳng co vòi giản xương chân vạc more...
Lượt xem: 300