shell-shocked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shell-shocked
Phát âm : /'ʃelʃɔkt/
+ tính từ
- bị sốc vì tiếng súng đại bác
- bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shell-shocked"
Lượt xem: 422