shepherd
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shepherd
Phát âm : /'ʃepəd/
+ danh từ
- người chăn cừu
- người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn
- linh mục, mục sư
- the good Shepherd
Chúa
- the good Shepherd
+ ngoại động từ
- chăn (cừu)
- trông nom săn sóc; hướng dẫn
- xua, dẫn, đuổi (một đám đông)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sheepherder sheepman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shepherd"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shepherd":
shepherd shipyard - Những từ có chứa "shepherd":
shepherd shepherd dog shepherd's pie shepherd's plaid shepherdess
Lượt xem: 630