sheriffhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheriffhood
Phát âm : /'ʃerifəlti/ Cách viết khác : (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriff
+ danh từ
- chức quận trưởng
- chức cảnh sát trưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheriffhood"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sheriffhood":
serfhood sheriffhood
Lượt xem: 301