--

serfhood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serfhood

Phát âm : /'sə:fidʤ/ Cách viết khác : (serfdom) /'sə:fdəm/ (serfhood) /'sə:fhud/

+ danh từ

  • thân phận nông nô
  • giai cấp nông nô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serfhood"
Lượt xem: 278