--

shieling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shieling

Phát âm : /'ʃi:liɳ/

+ danh từ

  • (Ê-cốt) đồng cỏ
  • nhà tranh vách đất
  • lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)
  • chuồng cừu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shieling"
Lượt xem: 406