shelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shelling
Phát âm : /shelling/
+ danh từ
- sự bắn pháo, sự nã pháo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barrage barrage fire battery bombardment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shelling"
Lượt xem: 432