--

shimmy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shimmy

Phát âm : /'ʃimi/

+ danh từ

  • (thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà)

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu nhảy simmi
  • sự rung bánh xe trước

+ nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy điệu simmi
  • rung (bánh xe ô tô...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shimmy"
Lượt xem: 655