--

sham

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sham

Phát âm : /ʃæm/

+ tính từ

  • giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo
    • a sham fight
      trận giả
    • a sham plea
      (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh)
    • a sham doctor
      bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo

+ danh từ

  • sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo
  • người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo
  • khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra)

+ động từ

  • giả bộ, giả vờ
    • to sham illness
      giả vờ ốm
    • sham med fear
      sự sợ giả vờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sham"
Lượt xem: 653