ship biscuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ship biscuit
Phát âm : /'ʃip,biskit/ Cách viết khác : (ship's_biscuit) /'ʃips,biskit/
+ danh từ
- bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hardtack pilot biscuit pilot bread sea biscuit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ship biscuit"
Lượt xem: 405