shir
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shir
Phát âm : /ʃə:/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun
- sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)
+ động từ
- dệt dây chun vào (vải)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shir"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shir":
sacra sahara saker sari saury scar scare scary scaur score more... - Những từ có chứa "shir":
black-shirt brown-shirt cheshire cat devonshire devonshire cream dress shirt dress shirt hair shirt hair-shirt shir more...
Lượt xem: 322