scare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scare
Phát âm : /skeə/
+ danh từ
- sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
- sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
+ ngoại động từ
- làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)
- scared face
mặt tỏ vẻ sợ hãi
- scared face
- to scare away
- to scare off
- xua đuổi
- to scare up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
- làm ra nhanh; thu lượm nhanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
panic attack panic daunt dash scare off pall frighten off scare away frighten away frighten fright affright
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scare"
Lượt xem: 793