--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shirtfront chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
periwigged
:
đội tóc giả
+
democratic and popular republic of algeria
:
Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Angiêri)
+
slaver driver
:
cai nô (người cai trông nô lệ)
+
india civilian
:
công chức trong bộ máy chính quyền Anh ở Ân-ddộ (trước độc lập)
+
bed-rock
:
nền đá; đá gốc, đá móng